AFFILIATED LÀ GÌ
affiliated tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng affiliated trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Affiliated là gì
Thông tin thuật ngữ affiliated tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ affiliated Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmaffiliated tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ affiliated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ affiliated tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới affiliatedTóm lại nội dung ý nghĩa của affiliated trong tiếng Anhaffiliated có nghĩa là: affiliate /ə"filieit/ (filiate) /"filjeit/* ngoại động từ- nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên- (+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)- (pháp lý) xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)- xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)- tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)Đây là cách dùng affiliated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ affiliated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập buoidienxanhha.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhaffiliate /ə"filieit/ (filiate) /"filjeit/* ngoại động từ- nhận làm chi nhánh tiếng Anh là gì? nhận làm hội viên- (+ to tiếng Anh là gì? with) nhập tiếng Anh là gì? liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)- (pháp lý) xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)- xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)- tìm nguồn gốc (ngôn ngữ) kimsa88 cf68 |