Cách đổi số thập phân ra phân số
Nhập số thập phân: | ||
![]() ![]() ![]() | ||
Kết trái phân số: | ||
Công cụ biến hóa phân số lịch sự thập phân ►
Làm nạm nào để thay đổi thập chia thành phân số
Các quy trình chuyển đổiViết phân số thập phân dưới dạng phân số gồm những chữ số sinh sống bên phải dấu chấm thập phân (tử số) và lũy quá của 10 (mẫu số).Tìm mong chung lớn nhất (gcd) của tử số và chủng loại số.Rút gọn gàng phân số bằng phương pháp chia tử số và mẫu mã số với gcd.Ví dụ 1Chuyển 0,32 thành phân số:
0,32 = 32/100
Tìm cầu chung lớn nhất (gcd) của tử số và mẫu số:
gcd (32,100) = 4
Rút gọn gàng phân số bằng phương pháp chia tử số và chủng loại số với gcd:
0,32 = (32/4) / (100/4) = 8/25
Ví dụ số 2Chuyển 2,56 thành phân số:
2,56 = 2 + 56/100
Tìm ước chung lớn nhất (gcd) của tử số và chủng loại số:
gcd (56,100) = 4
Rút gọn phân số bằng phương pháp chia tử số và mẫu mã số với gcd:
2 + 56/100 = 2 + (56/4) / (100/4) = 2 + 14/25
Ví dụ # 3Chuyển 0,124 thành phân số:
0,124 = 124/1000
Tìm cầu chung lớn nhất (gcd) của tử số và chủng loại số:
gcd (124,1000) = 4
Rút gọn gàng phân số bằng phương pháp chia tử số và mẫu mã số cùng với gcd:
0,124 = (124/4) / (1000/4) = 31/250
Cách chuyển đổi số thập phân tái diễn thành phân số
Ví dụ 1Chuyển 0,333333 ... Thành phân số:
x = 0,333333 ...
10 x = 3,333333 ...
10 x - x = 9 x = 3
x = 3/9 = 1/3
Ví dụ số 2100 x = 5,6565656 ...
100 x - x = 99 x = 5,6
990 x = 56
x = 56/990 = 28/495
Bảng thay đổi thập chia thành phân số
0,00001 | 1/100000 |
0,0001 | 1/10000 |
0,001 | 1/1000 |
0,01 | 1/100 |
0,08333333 | 1/12 |
0,09090909 | 1/11 |
0,1 | 1/10 |
0,11111111 | 1/9 |
0,125 | 1/8 |
0,14285714 | 1/7 |
0,16666667 | 1/6 |
0,2 | 1/5 |
0,22222222 | 2/9 |
0,25 | 1/4 |
0,28571429 | 2/7 |
0,3 | 3/10 |
0,33333333 | 1/3 |
0,375 | 3/8 |
0,4 | 2/5 |
0,42857143 | 3/7 |
0,44444444 | 4/9 |
0,5 | 1/2 |
0,55555555 | 5/9 |
0,57142858 | 4/7 |
0,6 | 3/5 |
0,625 | 5/8 |
0,66666667 | 2/3 |
0,7 | 7/10 |
0,71428571 | 5/7 |
0,75 | 3/4 |
0,77777778 | 7/9 |
0,8 | 4/5 |
0,83333333 | 5/6 |
0,85714286 | 6/7 |
0,875 | 7/8 |
0,88888889 | 8/9 |
0,9 | 9/10 |
1.1 | 11/10 |
1,2 | 6/5 |
1,25 | 5/4 |
1,3 | 13/10 |
1,4 | 7/5 |
1,5 | 3/2 |
1,6 | 8/5 |
1,7 | 17/10 |
1,75 | 7/4 |
1,8 | 9/5 |
1,9 | 19/10 |
2,5 | 5/2 |